Có 2 kết quả:
言論自由 yán lùn zì yóu ㄧㄢˊ ㄌㄨㄣˋ ㄗˋ ㄧㄡˊ • 言论自由 yán lùn zì yóu ㄧㄢˊ ㄌㄨㄣˋ ㄗˋ ㄧㄡˊ
yán lùn zì yóu ㄧㄢˊ ㄌㄨㄣˋ ㄗˋ ㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
freedom of speech
yán lùn zì yóu ㄧㄢˊ ㄌㄨㄣˋ ㄗˋ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
freedom of speech
yán lùn zì yóu ㄧㄢˊ ㄌㄨㄣˋ ㄗˋ ㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
yán lùn zì yóu ㄧㄢˊ ㄌㄨㄣˋ ㄗˋ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh